Có 1 kết quả:

亡人 vong nhân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người đã chết.
2. Người trốn chạy ra nước ngoài.
3. Tiếng để chửi mắng người khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người chết. Ca dao: » Tháng bảy ngày rằm xá tội vong nhân «.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0